CHƯƠNG TRÌNH ANH NGỮ THIẾU NIÊN (12 – 18 tuổi)
- Bạn muốn phát huy tiềm năng của con mình?
- Bạn muốn con mình thật giỏi?
- Bạn muốn con mình hội nhập nhanh chóng với môi trường mới?
- Bạn dự định cho con mình du học?
- Bạn muốn con mình học trường chuyên Anh ngữ?
Con của bạn sẽ rất tuyệt vời vì :
- Bé có tư duy nhạy bén, phong cách đặc biệt, năng động, sáng tạo
- Bé có thể giao tiếp thật tự tin bằng Anh ngữ
- Bé có khả năng sở hữu Chứng chỉ Anh ngữ Quốc tế PET, KET, IELTS, TOEFL
Các cấp độ học tập của bé
1. CẤP ĐỘ KET
( CHỨNG CHỈ A2)
CHƯƠNG TRÌNH | GIÁO TRÌNH | THỜI LƯỢNG |
1.5 giờ/buổi 2 buổi/tuần | ||
PRE-KET 1 | ACCESS 1A | 16 tuần |
PRE-KET 2 | ACCESS 1B | 16 tuần |
KET 1 | ACCESS 2A | 16 tuần |
KET 2 | ACCESS 2B | 16 tuần |
KET 3 | ACCESS 3A | 16 tuần |
KET 4 | ACCESS 3B | 16 tuần |
KET 5 | KET PRACTICE TEST | 10 tuần |
Sau khi hoàn thành cấp độ KET học viên sẽ có đủ kiến thức tham dự kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế KET (A2)
2. CẤP ĐỘ PET
( CHỨNG CHỈ B1)
CHƯƠNG TRÌNH | GIÁO TRÌNH | THỜI LƯỢNG |
1.5 giờ/buổi 2 buổi/tuần | ||
PET 1 | ACCESS 4A | 16 tuần |
PET 2 | ACCESS 4B | 16 tuần |
PET 3 | SOLUTION PRE-InterA | 16 tuần |
PET 4 | SOLUTION PRE-InterB | 16 tuần |
PET 5 | PET PRACTICE TEST | 10 tuần |
Sau khi hoàn thành cấp độ PET học viên sẽ tham dự kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế
PET (B1)
3. CẤP ĐỘ IELTS
CHƯƠNG TRÌNH | GIÁO TRÌNH | THỜI LƯỢNG |
2 giờ/buổi 2 buổi/tuần | ||
Pre – IELTS 1 | Mindset for IELTS Foundation 1A | 18 tuần |
Pre – IELTS 2 | Mindset for IELTS Foundation 1B | 18 tuần |
IELTS 5.0 (1) | Mindset for IELTS 1A IELTS test builder 1 | 18 tuần |
IELTS 5.5 (2) | Mindset for IELTS 1B IELTS test builder 2 | 18 tuần |
IELTS 6.0 (3) | Mindset for IELTS 2A IELTS Trainer A | 18 tuần |
IELTS 6.5 (4) | Mindset for IELTS 2B IELTS trainer B | 18 tuần |
IELTS 7.0 (5) | Mindset for IELTS 3A IELTS simulation tests | 18 tuần |
IELTS 7.5 (6) | Mindset for IELTS 3B IELTS Cambridge Tests | 18 tuần |
Sau khi hoàn thành cấp độ FLYERS học viên sẽ có đủ kiến thức tham dự kỳ thi lấy chứng chỉ quốc tế FLYERS của trường ĐẠI HỌC CAMBRIDGE.
4. CẤP ĐỘ TOEFL
CHƯƠNG TRÌNH | GIÁO TRÌNH | THỜI LƯỢNG |
2 giờ/buổi 2 buổi/tuần | ||
Pre – TOEFL 1 | NorthStar 4 Reading & Writing | 18 tuần |
Pre – TOEFL 2 | NorthStar 4 Reading & Writing | 18 tuần |
TOEFL 60 | Longman preparation course for the TOEFL Test TOEFL ibt supplementary material | 18 tuần |
TOEFL 70 | Longman preparation course for the TOEFL Test TOEFL ibt supplementary material | 18 tuần |
TOEFL 80 | Cambridge preparation course for the TOEFL Test | 18 tuần |
TOEFL 90 | Cambridge preparation course for the TOEFL Test | 18 tuần |
Quý phụ huynh lưu ý:
Học phí đã đóng sẽ không được hoàn lại với bất kỳ lý do nào (nếu học viên chuyển trường, phụ huynh vui lòng mang giấy báo đến Trung tâm), Học viên thi không đạt sẽ học lại (đóng HCP). Học phí bảo lưu có giá trị trong 06 tháng.
KHUNG THỜI GIAN GIẢNG DẠY
- Có khung thời gian giảng dạy theo yêu cầu học viên.
- Có lớp phản xạ (cấp tốc) buổi sáng và chiều phù hợp với người đi làm.
- Có lớp luyện chứng chỉ TOEIC cấp tốc khai giảng theo yêu cầu thời gian của học viên.